Top Ad unit 728 × 90

[Học anh văn] Lesson 02: Hello Goodbye (Có giải thích)




Mr Duncan - Bài 2: Say Hello and Goodbye
00:38 - Hi, everybody this is Misterduncan in England. = Chào mọi người,đây là Misterduncan đến từ Anh
00:41 - How are you today? = Hôm nay các bạn thế nào?
00:43 - Are you OK?...I hope so! = Khỏe? Tôi hy vọng thế!
00:46 - Are you happy? I hope so! = Hạnh phúc? Tôi hy vọng thế!


00:50 - In today’s lesson = Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta
00:53 - all about saying hello and goodbye = sẽ học về cách nói chào và tạm biệt
01:12 - When we first meet someone = Khi chúng ta gặp ai đó
01:14 - whether it is a person we know or = lần đầu dù đó là một người chúng ta biết
01:16 - someone we are meeting for the first time, = hay ai đó chúng ta đang gặp lần đầu
01:18 - We will normally use a simple sentence = Thường thì, chúng ta sẽ sử dụng một câu đơn giản
01:21 - as a way of greeting them. = như là một cách chào hỏi họ
01:23 - A greeting is a friendly way of opening a conversation, = Chào hỏi là cách thân thiện để bắt đầu một cuộc nói chuyện
01:26 - or as a way of letting the other person know = hoặc như là một cách để cho người khác biết rằng
01:29 - that we have seen them. = chúng ta đã gặp họ
01:31 - There are many ways to say hello. = Có rất nhiều cách để nói câu chào
01:37 - Hi = Chào
01:39 - Hello = Chào
01:41 - Hi there = Chào
01:42 - Hello there = Chào
01:44 - Hey, how are you doing? = Này, cậu thế nào rồi?
01:46 - Howdy friend (USA) = Chào bạn (đây là cách chào từ Mỹ)
01:48 - What’s up? = Có việc gì thế?
01:49 - How’s it going? = Mọi thứ thế nào rồi?
01:51 - Wow, it’s good to see you! = Wow, thật tốt khi gặp anh
01:54 - We sometime use a double greeting = Đôi khi chúng ta cũng sử dụng hai lời chào cùng lúc
01:57 - For example = Ví dụ như
01:58 - Hi there, hey how are you doing? = Chào, này cậu thế nào rồi?
02:02 - Hello, how have you been? = Chào, anh dạo này thế nào?
02:04 - It’s good to see you, = Thật tốt khi gặp cậu,
02:06 - how’s life been treating you? = cuộc sống thế nào?
02:11 - If you are meeting someone for the first time time = Nếu bạn gặp ai đó lần đầu
02:14 - you can say = bạn có hể nói rằng
02:16 - Good to meet you = Thật tốt khi gặp cậu
02:18 - It’s nice to meet you = Thật là tốt khi được gặp bạn
02:20 - I’m pleased to meet you = Tôi rất vui khi được gặp bạn
02:23 - It’s a pleasure to meet you = Thật vui khi gặp bạn
02:26 - These sentences are often used = Những câu này thường được dùng
02:29 - afterthe other person has been introduced to you = sau khi người khác đã được giới thiệu với bạn
02:35 - If you are meeting someone you have not seen = Nếu bạn gặp một ai đó mà bạn đã không gặp
02:37 - or heard from for a long time, = hay nghe tin từ lâu,
02:39 - then you can show real surprise and shock = khi đó bạn có thể thể hiện sự ngạc nhiên và sửng sốt thật sự
02:43 - Oh my God, it’s you! = Ôi chúa ơi, đó là cậu
02:47 - Aahh, where have you been? = Aahh, cậu đã ở đâu thế?
02:50 - My goodness, long time no speak = Chúa ơi, lâu lắm mới nói chuyện với cậu (gặp)
02:54 - Wow, it’s so good to see you again = Wow, thật vui khi gặp lại cậu
02:57 - Is it really you? When did we last meet? = Có thật là cậu không?Lần cuối chúng ta gặp nhau khi nào thế?
03:01 - Wow, khi tôi còn sống và thở,đó là người bạn tốt nhất của mình khi còn ngồi trên ghế nhà trường
03:14 - If you are in a hurry = Nếu bạn đang vội,
03:15 - there may only be a short time = chỉ có một khoảng thời gian ngắn
03:18 - in which to make your greeting = để bạn chào hỏi
03:20 - Hi, sorry I can’t stop = Chào, xin lỗi mình không thể đứng lại
03:23 - Oh hi there, look I’m a bit pushed for time, = Ồ chào, nhìn này tôi chạy theo thời gian,
03:27 - here’s my phone number, = đây là số điện thoại của tôi,
03:29 - give me call sometime. = thỉnh thoảng gọi cho tôi nhé
03:31 - Hello there,look I’m on my way to work = Chào nhé, mình đang trên đường đến chỗ làm,
03:34 - maybe catch up with you again soon = có gì sớm gặp lại cậu nhé
03:37 - Hey’ I would love to stop and chat = Này, mình rất muốn dừng lại và nói chuyện
03:40 - but I really have to dash = nhưng mình thực sự phải đi luôn
03:42 - This type of greeting is common these days = Ngày nay, kiểu chào này rất phổ biến .
03:45 - Because we are all in such a big hurry = Bởi vì tất cả chúng ta đều rất bận
03:48 - to get some place fast = để đến một nơi nào đó nhanh
03:52 - We sometime use the word ‘hello’ = Đôi khi chúng ta sử dụng từ ‘hello’
03:55 - as a way of showing surprise = như là một cách thể hiện sự ngạc nhiên
03:57 - or as a way of expressing a sudden = hay một cách thể hiện sự quan tâm đột xuất
04:00 - interest in something. = vào một cái gì đó
04:02 - Hello, what’s going on here? = Xin chào, có chuyện gì ở đây thế?
04:05 - Hello, I did not know he had a girlfriend = Chào, mình không biết là cậu có bạn gái rồi cơ đó
04:10 - Hello, what’s going on over there? = Xin chào, có chuyện gì đằng kia thế?
04:14 - Hello somgthing is wrong here... = Xin chào, có cái gì đó không ổn ở đây à,
04:17 - here he took my money! = nó lấy tiền của mình!
04:20 - Here in the UK, = Ở Anh,
04:21 - people will often greet each other = người ta thường sẽ chào hỏi nhau
04:23 - by talking about the weather. = bằng cách nói chuyện với nhau về thời tiết.
04:26 - Hello, isn’t it a lovely day? = Xin chào, thật chẳng phải là một ngày đẹp trời đúng không?
04:29 - Hello, what about this terrible weather? = Chào, thời tiết kinh khủng này là thế nào?
04:33 - Hello, did you hear the storm last night? = Chào, cậu có nghe về cơn bão tối hôm qua không?
04:38 - In many countries = Ở nhiều nước,
04:39 - people will ask about the family. = người ta sẽ hỏi về gia đình
04:42 - Hello, how’s the family? = Chào, gia đình thế nào?
04:45 - Hello, how’s your wife doing? = Chào, vợ cậu thế nào?
04:49 - Hello, how are the kids? = Chào, những đứa trẻ thế nào?
04:52 - In china, people will often greet each other = Ở Trung Quốc,người ta thường chào hỏi nhau
04:56 - by asking if they have eaten their lunch or dinner, = hỏi nhau bằng cách hỏi liệu họ đã ăn cơm trưa hay cơm tối
04:59 - or ask them where they are going = hoặc hỏi họ đang đi đâu thế.
05:05 - The word ‘hello’ can also be used informally = Từ ‘hello’ cũng có thể được sử dụng một cách thân mật
05:08 - as a way of expressing sarcasm or annoyance. = như là một cách thể hiện sự mỉa mai hoặc sự làm phiền
05:13 - Hello, did you understand what I said? = Chào, anh có hiểu điều tôi nói không
05:17 - Hello, was that too difficult for you to read? = Chào, cái đó quá khó để cậu đọc đúng không?
05:22 - Hello, did you see me waving at you? = Chào, cậu không nhìn thấy mình vẫy hay sao?
05:26 - Hello, do you not recognize me? = Chào, cậu không nhận ra tôi sao?
05:29 - Hello, what time do you call this? = Chào, anh gọi cái này khi nào thế?
05:32 - You are late! = Anh bị muộn!
05:45 - Parting is such sweet sorrow = Sự chia ly là một nỗi buồn ngọt ngào
05:50 - That I shall say goodnight,till it be morrow = Rằng tôi sẽ nói chúc ngủ ngon,cho đến khi buổi sáng đến .
05:57 - That’s Shakespeare, that is = Đó là câu nói của Shakespeare,đó là
05:59 - saying goodbye = lời nói tạm biệt
06:02 - There are many ways to say goodbye = Có nhiều cách để nói lời tạm biệt .
06:06 - Bye = Tạm biệt
06:42 - You will often hear me say ‘tata’ = Các bạn thường nghe thấy tôi nói ‘tata’ (tạm biệt)
06:45 - at the end of my English lessons = cuối các bài học tiếng Anh .
06:47 - This expression is mostly = Cách diễn đạt này được dùng hầu hết
06:50 - used in certain parts of the UK = các nơi ở nước Anh.
06:52 - It is a friendly,fun way to say goodbye = Đó là một cách thân thiện và thú vị để nói lời tạm biệt
06:57 - Well I have come to the end of this lesson = Ôi, tôi vừa đến phần cuối bài học này,
07:00 - so I must bid you a fond farewell = vì vậy tôi phải chào tạm biệt các bạn
07:03 - until next time we meet here = cho tới lần gặp tiếp theo
07:05 - on the superduper Internet highway = trên mạng toàn cầu tuyệt vời
07:08 - This is Misterduncan in England saying = Đây là Misterduncan đến từ Anh đang nói
07:11 - Thank you for watching me,teaching you = Cảm ơn vì đã xem tôi dạy các bạn
07:14 - and tata for now. = và giờ thì tạm biệt.
[Học anh văn] Lesson 02: Hello Goodbye (Có giải thích) Reviewed by Nguyễn Thanh Hiệp on 10:39 PM Rating: 5

No comments:

All Rights Reserved by Nguyễn Thanh Hiệp © 2014 - 2015
Powered By Blogger, Shared by The Free Themes

Biểu mẫu liên hệ

Name

Email *

Message *

Nguyễn Thanh Hiệp. Powered by Blogger.